UAZ Patriot (3163, facelift 2016) 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
UAZ Patriot (3163, facelift 2016) 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

UAZ Patriot (3163, facelift 2016) 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZMZ 409051
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1910 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.24 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Dependent spring suspension with anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 235/70 R16; 245/70 R16; 245/60 R18

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 235/70 R16; 245/70 R16; 245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 16; 7 J x 16; 7 J x 18

Công nghệ và Vận hành