UAZ 469B 2.4 (73 Hp) 4x4 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
UAZ 469B 2.4 (73 Hp) 4x4 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

UAZ 469B 2.4 (73 Hp) 4x4 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (73 Hp) 4x4

Công suất

73 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 2200-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

100 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZMZ-451MI
Công suất (HP)
73 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
29.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 2200-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2445 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
6.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

2015 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1442 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Rigid axle suspension, Leaf spring

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/90 R15

Kích thước bánh trước

215/90 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành