TVR Griffith 5.0 (326 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
TVR Griffith 5.0 (326 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

TVR Griffith 5.0 (326 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 (326 Hp)

Công suất

326 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

269 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
326 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4997 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2282 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 16

Công nghệ và Vận hành