TVR Chimaera 4.3 (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
TVR Chimaera 4.3 (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

TVR Chimaera 4.3 (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

398 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
398 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4275 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1223 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2282 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành