Triumph TR 8 3.5 (133 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981
Triumph TR 8 3.5 (133 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Triumph TR 8 3.5 (133 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3523 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
71.12 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1214 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4201 mm

Chiều rộng (mm)

1681 mm

Chiều cao (mm)

1257 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2159 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 9.61 mm

Thắng sau

Drum, 9 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R13Rear wheel tires: 185/70 R13

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R13Rear wheel tires: 185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5.5J x 13Rear wheel rims: 5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành