Triumph Toledo 1300 (58 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Triumph Toledo 1300 (58 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Triumph Toledo 1300 (58 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1300 (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

92 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

137 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
92 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1296 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.7 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

303 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1568 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2454 mm

Vết bánh trước (mm)

1348 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

7.55 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 209.55 mm

Thắng sau

Drum, 203.2x31.75 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 4J x 13Rear wheel rims: 4J x 13

Công nghệ và Vận hành