Trabant 1.1 Universal 1.1 (41 Hp) 1990, 1991
Trabant 1.1 Universal 1.1 (41 Hp) 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Trabant 1.1 Universal 1.1 (41 Hp) 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (41 Hp)

Công suất

41 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

74 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

22 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
41 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
74 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1043 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
59 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

28 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3521 mm

Chiều rộng (mm)

1528 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2020 mm

Vết bánh trước (mm)

1280 mm

Vết bánh sau (mm)

1255 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 SR13

Kích thước bánh trước

145/80 SR13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4JX13H-R45

Công nghệ và Vận hành