Toyota Yaris Cross (XP210) 1.5 (132 Hp) Hybrid AWD-i e-CVT 2023
Toyota Yaris Cross (XP210) 1.5 (132 Hp) Hybrid AWD-i e-CVT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris Cross (XP210) 1.5 (132 Hp) Hybrid AWD-i e-CVT 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (132 Hp) Hybrid AWD-i e-CVT

Công suất

132 Hp

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3600-4800 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.76 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

177.6 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

103-122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3600-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290-1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4180 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1517-1527 mm

Vết bánh sau (mm)

1504-1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành