Toyota Yaris Cross 1.5L (105 hp ~ 78 kW) CVT 2023 (VN)
Toyota Yaris Cross 1.5L (105 hp ~ 78 kW) CVT 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris Cross 1.5L (105 hp ~ 78 kW) CVT 2023 (VN)

Tên khác

Toyota YARIS CROSS

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L (105 hp ~ 78 kW) CVT

Công suất

105 hp ~ 78 kW

Moment xoắn (Nm)

138 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.41 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.95 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-VE
Loại động cơ
Petrol
Công suất (HP)
106 PS (105 hp or 78 kW)
Moment xoắn (Nm)
138 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4310 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Eco/Normal/Power

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

Macpherson Strut with Stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Khung xe

DNGA

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55R18

Kích thước bánh trước

215/55R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ tự động

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 10-inch

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Camera 360 độ

Ghế sau có thể gập 60:40

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Điều hoà nhiệt độ tự động

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 10-inch

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch

Khởi động bằng nút bấm

Lẫy sang số trên vô lăng

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Sạc không dây