Toyota Wigo 1.2 CVT 2023 (VN)
Toyota Wigo 1.2 CVT 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wigo 1.2 CVT 2023 (VN)

Tên khác

Toyota WIGO G

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2L (87 Hp ~ 88 PS)

Công suất

88 PS (87 Hp) @ 6,000 rpm

Moment xoắn (Nm)

113 N⋅m @ 4,500 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.50 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.50 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.20 L

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
WA-VE
Công suất (HP)
88 PS (87 Hp) @ 6,000 rpm
Moment xoắn (Nm)
113 N⋅m @ 4,500 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1196 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.5 mm
Đường kính piston (mm)
94.0 mm
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 L

Kích thước

Chiều dài (mm)

3,760–3,830 mm (148.0–150.8 in)

Chiều rộng (mm)

1,665 mm (65.6 in)

Chiều cao (mm)

1,505 mm (59.3 in)

Chiều dài cơ sở (mm)

2,525 mm (99.4 in)

Khoản sáng gầm xe (mm)

160 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

4.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

D-CVT

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Dạng thanh xoắn

Khung xe

DNGA

Thắng trước

Ventilated Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric

Kích thước bánh trước

175/65R14

Kích thước bánh trước

175/65R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED

Kính chiếu hậu: Chỉnh điện

Đèn chiếu xa: LED

Cánh lướt gió đuôi xe

Đèn hậu: Halogen

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn chiếu gần: LED

Kính chiếu hậu: Chỉnh điện

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Đèn chiếu xa: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Cánh lướt gió đuôi xe

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Đèn hậu: Halogen

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC