Toyota Yaris (XP150, facelift) 1.5 (107 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Yaris (XP150, facelift) 1.5 (107 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris (XP150, facelift) 1.5 (107 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (107 Hp) CVT

Công suất

107 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-FE
Công suất (HP)
107 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090-1120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Kích thước bánh trước

195/50 R16

Kích thước bánh trước

195/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành