Toyota Wish II (facelift 2012) 2.0i (152 Hp) CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Wish II (facelift 2012) 2.0i (152 Hp) CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wish II (facelift 2012) 2.0i (152 Hp) CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (152 Hp) CVT-i

Công suất

152 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

193 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3ZR-FAE
Công suất (HP)
152 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
193 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành