Toyota Wish I (facelift 2005) 1.8 (132 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Wish I (facelift 2005) 1.8 (132 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wish I (facelift 2005) 1.8 (132 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (132 Hp) Automatic

Công suất

132 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1ZZ-FE
Công suất (HP)
132 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành