Toyota Windom (V20) 3.0 i V6 24V (215 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota Windom (V20) 3.0 i V6 24V (215 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Windom (V20) 3.0 i V6 24V (215 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (215 Hp)

Công suất

215 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

299 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.56 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
299 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2994 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành