Toyota Wildlander 2.5L (222 Hp) Hybrid E-FOUR E-CVT 2019, 2020, 2021
Toyota Wildlander 2.5L (222 Hp) Hybrid E-FOUR E-CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wildlander 2.5L (222 Hp) Hybrid E-FOUR E-CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5L (222 Hp) Hybrid E-FOUR E-CVT

Công suất

178 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iE, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành