Toyota Wigo (facelift 2017) 1.0 VVT-i (66 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020
Toyota Wigo (facelift 2017) 1.0 VVT-i (66 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Wigo (facelift 2017) 1.0 VVT-i (66 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 VVT-i (66 Hp)

Công suất

66 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

89 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
66 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
89 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

835-840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3660 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành