Toyota Vista (V40) 2.2 TD (91 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998
Toyota Vista (V40) 2.2 TD (91 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vista (V40) 2.2 TD (91 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 TD (91 Hp) Automatic

Công suất

91 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
22.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành