Toyota Vista (V40) 1.8i 16V (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998
Toyota Vista (V40) 1.8i 16V (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vista (V40) 1.8i 16V (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i 16V (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1839 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành