Toyota Vista Ardeo ((V50) 1.8 i 16V (136 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota Vista Ardeo ((V50) 1.8 i 16V (136 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vista Ardeo ((V50) 1.8 i 16V (136 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

171 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
171 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành