Toyota Vios III (facelift 2016) 1.3 (98 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Vios III (facelift 2016) 1.3 (98 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vios III (facelift 2016) 1.3 (98 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NR-FE
Công suất (HP)
98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành