Toyota Vios II 1.0 (71 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Vios II 1.0 (71 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Vios II 1.0 (71 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (71 Hp) Automatic

Công suất

71 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

94 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
94 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
996 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành