Toyota Verso-S II 1.4 D-4D DPF (89 Hp) M/M 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Verso-S II 1.4 D-4D DPF (89 Hp) M/M 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Verso-S II 1.4 D-4D DPF (89 Hp) M/M 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D DPF (89 Hp) M/M

Công suất

89 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1800-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1ND-TV
Công suất (HP)
89 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1800-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

623 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3990 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành