Toyota Verso (facelift 2013) 2.2 DCAT (150 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Toyota Verso (facelift 2013) 2.2 DCAT (150 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Verso (facelift 2013) 2.2 DCAT (150 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DCAT (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

484 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành