Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 Valvematic (132 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 Valvematic (132 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 Valvematic (132 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Valvematic (132 Hp) 7 Seat

Công suất

132 Hp

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp
Công suất trên lít (HP)
82.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

178 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1696 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành