Toyota Venza I (AV10) 3.5 (268 Hp) AWD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Venza I (AV10) 3.5 (268 Hp) AWD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Venza I (AV10) 3.5 (268 Hp) AWD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 (268 Hp) AWD

Công suất

268 Hp

Moment xoắn (Nm)

334 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
268 Hp
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
334 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4801 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2276 mm

Vết bánh trước (mm)

1631 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Công nghệ và Vận hành