Toyota Venza I (AV10) 2.7 (182 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Venza I (AV10) 2.7 (182 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Venza I (AV10) 2.7 (182 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (182 Hp)

Công suất

182 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4801 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1631 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Công nghệ và Vận hành