Toyota Urban Cruiser Hyryder 1.5 (102 Hp) MHEV 2022
Toyota Urban Cruiser Hyryder 1.5 (102 Hp) MHEV 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Urban Cruiser Hyryder 1.5 (102 Hp) MHEV 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.5 (102 Hp) MHEV

Công suất

102 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành