Toyota Urban Cruiser (2020) 1.5i (105 Hp) 2020, 2021, 2022
Toyota Urban Cruiser (2020) 1.5i (105 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Urban Cruiser (2020) 1.5i (105 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

BS VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1115-1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành