Toyota Tundra III Double Cab Standard Bed 3.5 V6 i-FORCE (348 Hp) 4x2 ECT-i 2021
Toyota Tundra III Double Cab Standard Bed 3.5 V6 i-FORCE (348 Hp) 4x2 ECT-i 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra III Double Cab Standard Bed 3.5 V6 i-FORCE (348 Hp) 4x2 ECT-i 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 i-FORCE (348 Hp) 4x2 ECT-i

Công suất

348 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

549 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV-III

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V35A-FTS
Công suất (HP)
348 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
549 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2311-2365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3191-3345 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5933 mm

Chiều rộng (mm)

2037 mm

Chiều cao (mm)

1981 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3701 mm

Vết bánh trước (mm)

1737 mm

Vết bánh sau (mm)

1737 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 353 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R18

Kích thước bánh trước

245/75 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành