Toyota Tundra III Double Cab Long Bed (facelift 2017) 5.7 V8 (381 Hp) ECT-i 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Tundra III Double Cab Long Bed (facelift 2017) 5.7 V8 (381 Hp) ECT-i 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra III Double Cab Long Bed (facelift 2017) 5.7 V8 (381 Hp) ECT-i 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (381 Hp) ECT-i

Công suất

381 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

544 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV 3 ULEV 70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UR-FE
Công suất (HP)
381 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
544 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
102.11 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2404 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3039-3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6294 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

4181 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành