Toyota Tundra I Regular Cab (facelift 2002) 4.0i (236 Hp) Automatic 2005, 2006
Toyota Tundra I Regular Cab (facelift 2002) 4.0i (236 Hp) Automatic 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra I Regular Cab (facelift 2002) 4.0i (236 Hp) Automatic 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i (236 Hp) Automatic

Công suất

236 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

361 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GR-FE
Công suất (HP)
236 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
361 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2625 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5545 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3259 mm

Vết bánh trước (mm)

1681 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành