Toyota Tundra I Access Cab (facelift 2002) 3.4i (190 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004
Toyota Tundra I Access Cab (facelift 2002) 3.4i (190 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra I Access Cab (facelift 2002) 3.4i (190 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4i (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5VZ-FE
Công suất (HP)
190 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1886 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2625 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5545 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3259 mm

Vết bánh trước (mm)

1681 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành