Toyota Tundra I 3.4i (190 Hp) 4x4 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Tundra I 3.4i (190 Hp) 4x4 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra I 3.4i (190 Hp) 4x4 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4i (190 Hp) 4x4

Công suất

190 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5VZ-FE
Công suất (HP)
190 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1959 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2722 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5525 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1825-1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3260 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành