Toyota Town Ace 2.2 TD (91 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Town Ace 2.2 TD (91 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Town Ace 2.2 TD (91 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 TD (91 Hp)

Công suất

91 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
22.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1825 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành