Toyota Town Ace 2.0 (97 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Town Ace 2.0 (97 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Town Ace 2.0 (97 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (97 Hp)

Công suất

97 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1825 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành