Toyota Tercel (EL41) 1.5i 16V VS (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993
Toyota Tercel (EL41) 1.5i 16V VS (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tercel (EL41) 1.5i 16V VS (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V VS (100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3930 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1395 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành