Toyota Tacoma III Double Cab Long (facelift 2020) 3.5 V6 D-4S (278 Hp) ECT-i 2020, 2021, 2022
Toyota Tacoma III Double Cab Long (facelift 2020) 3.5 V6 D-4S (278 Hp) ECT-i 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma III Double Cab Long (facelift 2020) 3.5 V6 D-4S (278 Hp) ECT-i 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 D-4S (278 Hp) ECT-i

Công suất

278 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

359 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV III

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
278 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
359 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
83.06 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5728 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1793 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3571 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 273.05 mm

Thắng sau

Drum, 254 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16; 265/65 R17

Kích thước bánh trước

245/75 R16; 265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17

Công nghệ và Vận hành