Toyota Tacoma II Double Cab (facelift 2012) 2.7 (182 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Tacoma II Double Cab (facelift 2012) 2.7 (182 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma II Double Cab (facelift 2012) 2.7 (182 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (182 Hp) 4WD

Công suất

182 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2TR-FE
Công suất (HP)
182 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5286 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3236 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành