Toyota Tacoma II Access Cab (facelift 2012) 4.0 V6 (236 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Tacoma II Access Cab (facelift 2012) 4.0 V6 (236 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma II Access Cab (facelift 2012) 4.0 V6 (236 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (236 Hp) 4WD Automatic

Công suất

236 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GR-FE
Công suất (HP)
236 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5286 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3236 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành