Toyota Tacoma I Single Cab (facelift 2000) 2.7 (182 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Toyota Tacoma I Single Cab (facelift 2000) 2.7 (182 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma I Single Cab (facelift 2000) 2.7 (182 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (182 Hp)

Công suất

182 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3RZ-FE
Công suất (HP)
182 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1247 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1928 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2624 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/75 R15; 235/55 R16

Kích thước bánh trước

205/75 R15; 235/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành