Toyota Supra IV (A8) 3.0i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Supra IV (A8) 3.0i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Supra IV (A8) 3.0i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i 24V Turbo (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

432 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

256 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2JZ-GTE
Công suất (HP)
280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
432 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16; 245/50 ZR16

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16; 245/50 ZR16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành