Toyota Succeed 1.5 i (109 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Toyota Succeed 1.5 i (109 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Succeed 1.5 i (109 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành