Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (109 Hp) CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (109 Hp) CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (109 Hp) CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (109 Hp) CVT-i

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-FKE
Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành