Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (101 Hp) Hybrid CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (101 Hp) Hybrid CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (101 Hp) Hybrid CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (101 Hp) Hybrid CVT

Công suất

74 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3600-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NZ-FXE
Công suất (HP)
74 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3600-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành