Toyota Sienna III (facelift 2018) 3.5 V6 (296 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Sienna III (facelift 2018) 3.5 V6 (296 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienna III (facelift 2018) 3.5 V6 (296 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (296 Hp) AWD Automatic

Công suất

296 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

357 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
296 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
357 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3500 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2111-2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1107 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4248 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1811 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1720 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành