Toyota Sequoia III (XK80) 3.5 V6 i-FORCE MAX (437 Hp) Hybrid 4WD ECT-i 2022
Toyota Sequoia III (XK80) 3.5 V6 i-FORCE MAX (437 Hp) Hybrid 4WD ECT-i 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sequoia III (XK80) 3.5 V6 i-FORCE MAX (437 Hp) Hybrid 4WD ECT-i 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 i-FORCE MAX (437 Hp) Hybrid 4WD ECT-i

Công suất

437 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

790 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV III

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
437 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
790 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2735-2805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3454 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

326-631 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2461 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5286 mm

Chiều rộng (mm)

2022 mm

Chiều cao (mm)

1885-1974 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3099 mm

Vết bánh trước (mm)

1742-1768 mm

Vết bánh sau (mm)

1737-1763 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3-13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 353.06 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345.44 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 285/65 R18; 265/60 R20; 265/50 R22

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 285/65 R18; 265/60 R20; 265/50 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 20; 22

Công nghệ và Vận hành