Toyota Sequoia II 4.6 V8 VVT-i (310 Hp) ECT-i 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Sequoia II 4.6 V8 VVT-i (310 Hp) ECT-i 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sequoia II 4.6 V8 VVT-i (310 Hp) ECT-i 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 VVT-i (310 Hp) ECT-i

Công suất

310 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

443 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
443 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2576 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3401 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5210 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1956 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3099 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1755 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/65 R18

Kích thước bánh trước

275/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành