Toyota Sequoia I 4.7 V8 32V (243 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Sequoia I 4.7 V8 32V (243 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sequoia I 4.7 V8 32V (243 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 32V (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

99 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

785 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5180 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1860 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Vết bánh sau (mm)

1680 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Công nghệ và Vận hành