Toyota Scepter SW (V15) 3.0 i V6 24V (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Scepter SW (V15) 3.0 i V6 24V (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Scepter SW (V15) 3.0 i V6 24V (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (188 Hp)

Công suất

188 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2958 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Công nghệ và Vận hành