Toyota Rush 1.5 (109 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008
Toyota Rush 1.5 (109 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Rush 1.5 (109 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (109 Hp) 4WD Automatic

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.14 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3SZ-VE
Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
91.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65R16

Kích thước bánh trước

215/65R16

Công nghệ và Vận hành